Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水位

Pinyin: shuǐ wèi

Meanings: Mực nước (độ cao của nước trong sông, hồ...), Water level (the height of water in rivers, lakes, etc.), ①江河湖海及水库等水面的高度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 亻, 立

Chinese meaning: ①江河湖海及水库等水面的高度。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ mô tả sự thay đổi, ví dụ: 水位上涨 (mực nước tăng), 水位下降 (mực nước giảm).

Example: 由于连日大雨,河水的水位上升了。

Example pinyin: yóu yú lián rì dà yǔ , hé shuǐ de shuǐ wèi shàng shēng le 。

Tiếng Việt: Do mưa nhiều ngày liên tiếp, mực nước sông đã dâng lên.

水位
shuǐ wèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực nước (độ cao của nước trong sông, hồ...)

Water level (the height of water in rivers, lakes, etc.)

江河湖海及水库等水面的高度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水位 (shuǐ wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung