Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水产品

Pinyin: shuǐ chǎn pǐn

Meanings: Aquatic products, seafood., Hải sản (sản phẩm từ nước).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丷, 亠, 厂, 口, 吅

Grammar: Là danh từ kép, dùng để chỉ các loại thực phẩm lấy từ nước như cá, tôm...

Example: 这家餐厅的水产品非常新鲜。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de shuǐ chǎn pǐn fēi cháng xīn xiān 。

Tiếng Việt: Hải sản ở nhà hàng này rất tươi.

水产品
shuǐ chǎn pǐn
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải sản (sản phẩm từ nước).

Aquatic products, seafood.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水产品 (shuǐ chǎn pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung