Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水乡
Pinyin: shuǐ xiāng
Meanings: Vùng quê sông nước, nơi có nhiều sông hồ., Water town; an area with many rivers and lakes., ①同“氲”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 乡
Chinese meaning: ①同“氲”。
Grammar: Là danh từ chỉ địa lý, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 江南的水乡风景优美。
Example pinyin: jiāng nán de shuǐ xiāng fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh vùng quê sông nước ở Giang Nam rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng quê sông nước, nơi có nhiều sông hồ.
Nghĩa phụ
English
Water town; an area with many rivers and lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“氲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!