Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水下
Pinyin: shuǐ xià
Meanings: Underwater, beneath the water surface., Dưới nước, dưới mặt nước., ①化学元素“氧”的旧译书写形式。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 卜
Chinese meaning: ①化学元素“氧”的旧译书写形式。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc phó từ, tùy văn cảnh.
Example: 他喜欢潜水看水下的世界。
Example pinyin: tā xǐ huan qián shuǐ kàn shuǐ xià de shì jiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích lặn xuống để quan sát thế giới dưới nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưới nước, dưới mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Underwater, beneath the water surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
化学元素“氧”的旧译书写形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!