Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qīng

Meanings: Hydrogen, the lightest chemical element with the symbol H., Hydro, nguyên tố hóa học nhẹ nhất, có ký hiệu H., ①见“氢”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 巠, 气

Chinese meaning: ①见“氢”。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên tố hóa học. Thường xuất hiện trong các thuật ngữ khoa học như 氢气 (khí hydro).

Example: 氫是宇宙中最豐富的元素。

Example pinyin: qīng shì yǔ zhòu zhōng zuì fēng fù de yuán sù 。

Tiếng Việt: Hydro là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

qīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hydro, nguyên tố hóa học nhẹ nhất, có ký hiệu H.

Hydrogen, the lightest chemical element with the symbol H.

见“氢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氫 (qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung