Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 氧气

Pinyin: yǎng qì

Meanings: Oxygen (essential gas for life and respiration)., Oxy (khí cần thiết cho sự sống và hô hấp)., ①同“氝”。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 气, 羊, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①同“氝”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thuộc lĩnh vực khoa học hóa học và sinh học.

Example: 人类呼吸需要氧气。

Example pinyin: rén lèi hū xī xū yào yǎng qì 。

Tiếng Việt: Con người cần oxy để hô hấp.

氧气
yǎng qì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oxy (khí cần thiết cho sự sống và hô hấp).

Oxygen (essential gas for life and respiration).

同“氝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氧气 (yǎng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung