Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气魄
Pinyin: qì pò
Meanings: Khí phách, sức mạnh tinh thần hoặc sự to lớn trong hành động/tầm nhìn., Courage, spirit, or grandeur in actions/vision., ①某人身上或行动上被激发出来的做事的魄力。[例]好大的气魄。*②想象力或看法的大胆。[例]以革命家的气魄。*③气势。[例]天安门城楼的气魄十分雄伟。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 白, 鬼
Chinese meaning: ①某人身上或行动上被激发出来的做事的魄力。[例]好大的气魄。*②想象力或看法的大胆。[例]以革命家的气魄。*③气势。[例]天安门城楼的气魄十分雄伟。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt sự mạnh mẽ hoặc dũng cảm trong hành động, quyết định.
Example: 这位将军作战很有气魄。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn zuò zhàn hěn yǒu qì pò 。
Tiếng Việt: Vị tướng này chiến đấu với khí phách rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí phách, sức mạnh tinh thần hoặc sự to lớn trong hành động/tầm nhìn.
Nghĩa phụ
English
Courage, spirit, or grandeur in actions/vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某人身上或行动上被激发出来的做事的魄力。好大的气魄
想象力或看法的大胆。以革命家的气魄
气势。天安门城楼的气魄十分雄伟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!