Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气质

Pinyin: qì zhì

Meanings: Khí chất, tính cách đặc trưng của một người., Temperament or distinct personality traits of a person., ①指人的生理、心理等素质,是相当稳定的个性特点。[例]艺术家的气质。*②风度;模样。[例]只是装束气质,带些武气。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①指人的生理、心理等素质,是相当稳定的个性特点。[例]艺术家的气质。*②风度;模样。[例]只是装束气质,带些武气。——《初刻拍案惊奇》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cá tính hoặc phong thái của một người.

Example: 她的气质非常优雅。

Example pinyin: tā de qì zhì fēi cháng yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy rất thanh lịch.

气质 - qì zhì
气质
qì zhì

📷 loại tính khí infographics

气质
qì zhì
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí chất, tính cách đặc trưng của một người.

Temperament or distinct personality traits of a person.

指人的生理、心理等素质,是相当稳定的个性特点。艺术家的气质

风度;模样。只是装束气质,带些武气。——《初刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...