Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气象

Pinyin: qì xiàng

Meanings: Weather phenomena or the general appearance of an environment., Hiện tượng tự nhiên của thời tiết hoặc khung cảnh chung của một môi trường nào đó., ①气候;天象。后多指大气的状态和现象。[合]:刮风、下雨、闪电、打雷等等。[例]气象万变。*②指能预示吉凶的云气变化。[例]“气象学”的俗称。*③事物的情况、态势。[例]生气勃勃的新气象。*④景色,景象。[例]气象万千。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]江山气象。*⑤指迹象。[例]见是伏兵气象。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 𠂊

Chinese meaning: ①气候;天象。后多指大气的状态和现象。[合]:刮风、下雨、闪电、打雷等等。[例]气象万变。*②指能预示吉凶的云气变化。[例]“气象学”的俗称。*③事物的情况、态势。[例]生气勃勃的新气象。*④景色,景象。[例]气象万千。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]江山气象。*⑤指迹象。[例]见是伏兵气象。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen (thời tiết) và nghĩa bóng (khung cảnh).

Example: 今天的气象很好,适合出游。

Example pinyin: jīn tiān de qì xiàng hěn hǎo , shì hé chū yóu 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất tốt, thích hợp để đi chơi.

气象
qì xiàng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng tự nhiên của thời tiết hoặc khung cảnh chung của một môi trường nào đó.

Weather phenomena or the general appearance of an environment.

气候;天象。后多指大气的状态和现象。[合]

刮风、下雨、闪电、打雷等等。气象万变

指能预示吉凶的云气变化。“气象学”的俗称

事物的情况、态势。生气勃勃的新气象

景色,景象。气象万千。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。江山气象

指迹象。见是伏兵气象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...