Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气色
Pinyin: qì sè
Meanings: Complexion; appearance reflecting health or mood., Sắc mặt, biểu hiện trên khuôn mặt (thể hiện sức khỏe hoặc tâm trạng), ①一个人的精神和皮肤色调。*②皮肤尤其是面部皮肤的色调。*③态度,神情。[例]观子气色。——唐·柳宗元《柳河东集》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①一个人的精神和皮肤色调。*②皮肤尤其是面部皮肤的色调。*③态度,神情。[例]观子气色。——唐·柳宗元《柳河东集》。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm tính từ chỉ sức khỏe hoặc cảm xúc.
Example: 她的气色看起来很好,似乎很健康。
Example pinyin: tā de qì sè kàn qǐ lái hěn hǎo , sì hū hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Sắc mặt cô ấy trông rất tốt, dường như rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc mặt, biểu hiện trên khuôn mặt (thể hiện sức khỏe hoặc tâm trạng)
Nghĩa phụ
English
Complexion; appearance reflecting health or mood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人的精神和皮肤色调
皮肤尤其是面部皮肤的色调
态度,神情。观子气色。——唐·柳宗元《柳河东集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!