Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气短
Pinyin: qì duǎn
Meanings: Thở ngắn, khó thở, thiếu hơi khi nói chuyện hoặc hoạt động., Shortness of breath; difficulty breathing during conversation or activity., ①易于上气不接下气的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 矢, 豆
Chinese meaning: ①易于上气不接下气的。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn cảnh y tế hoặc sức khỏe.
Example: 她因为生病而气短。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér qì duǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị khó thở vì bệnh tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thở ngắn, khó thở, thiếu hơi khi nói chuyện hoặc hoạt động.
Nghĩa phụ
English
Shortness of breath; difficulty breathing during conversation or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
易于上气不接下气的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!