Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气球

Pinyin: qì qiú

Meanings: Balloon (rubber-made, used for decoration or play)., Bong bóng khí (bằng cao su, dùng trang trí hoặc chơi đùa), ①用丝绸或其他轻的结实材料制作的没有推进器、充满比空气轻的加热气体的球囊。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 求, 王

Chinese meaning: ①用丝绸或其他轻的结实材料制作的没有推进器、充满比空气轻的加热气体的球囊。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đi kèm tính từ chỉ màu sắc hoặc hình dáng.

Example: 小朋友喜欢五颜六色的气球。

Example pinyin: xiǎo péng yǒu xǐ huan wǔ yán liù sè de qì qiú 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích những quả bong bóng nhiều màu sắc.

气球
qì qiú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bong bóng khí (bằng cao su, dùng trang trí hoặc chơi đùa)

Balloon (rubber-made, used for decoration or play).

用丝绸或其他轻的结实材料制作的没有推进器、充满比空气轻的加热气体的球囊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气球 (qì qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung