Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气焰

Pinyin: qì yàn

Meanings: Arrogance, aggressive attitude., Khí thế ngang ngược, thái độ hung hăng., ①一种真的或假的优越感,表现为傲慢的样子或态度。比喻威风、气势(多含贬义)。[例]气焰万丈。[例]气焰嚣张。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 火, 臽

Chinese meaning: ①一种真的或假的优越感,表现为傲慢的样子或态度。比喻威风、气势(多含贬义)。[例]气焰万丈。[例]气焰嚣张。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để mô tả thái độ kiêu căng hoặc hung hãn.

Example: 敌人虽然失败了,但他们的气焰仍然嚣张。

Example pinyin: dí rén suī rán shī bài le , dàn tā men de qì yàn réng rán áo zhāng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù dù thất bại nhưng thái độ của chúng vẫn rất hung hăng.

气焰
qì yàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thế ngang ngược, thái độ hung hăng.

Arrogance, aggressive attitude.

一种真的或假的优越感,表现为傲慢的样子或态度。比喻威风、气势(多含贬义)。气焰万丈。气焰嚣张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...