Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气流

Pinyin: qì liú

Meanings: Airflow, stream of air., Luồng khí, dòng khí., ①泛指任何运动着的空气流。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①泛指任何运动着的空气流。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thời tiết hoặc vật lý.

Example: 飞机在强气流中颠簸。

Example pinyin: fēi jī zài qiáng qì liú zhōng diān bǒ 。

Tiếng Việt: Máy bay bị rung lắc trong luồng khí mạnh.

气流
qì liú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luồng khí, dòng khí.

Airflow, stream of air.

泛指任何运动着的空气流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气流 (qì liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung