Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气派
Pinyin: qì pài
Meanings: Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm, bề thế., Grandeur, imposing manner., ①态度作风;气势;气概。[例]一种与众不同的气派。[例]多么气派。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 氵, 𠂢
Chinese meaning: ①态度作风;气势;气概。[例]一种与众不同的气派。[例]多么气派。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hùng vĩ hoặc sang trọng của người hoặc vật.
Example: 这座宫殿看起来很有气派。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn kàn qǐ lái hěn yǒu qì pài 。
Tiếng Việt: Cung điện này trông rất bề thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái, dáng vẻ uy nghiêm, bề thế.
Nghĩa phụ
English
Grandeur, imposing manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度作风;气势;气概。一种与众不同的气派。多么气派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!