Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气楼

Pinyin: qì lóu

Meanings: Ventilating tower, typically a structure designed to provide ventilation in ancient architecture., Gác thông gió, thường là nơi tạo sự thoáng khí trong kiến trúc cổ., ①建于米仓等屋顶的通风通气小楼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 娄, 木

Chinese meaning: ①建于米仓等屋顶的通风通气小楼。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả kiến trúc truyền thống.

Example: 这个古建筑有一个精美的气楼。

Example pinyin: zhè ge gǔ jiàn zhù yǒu yí gè jīng měi de qì lóu 。

Tiếng Việt: Công trình kiến trúc cổ này có một gác thông gió đẹp.

气楼
qì lóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gác thông gió, thường là nơi tạo sự thoáng khí trong kiến trúc cổ.

Ventilating tower, typically a structure designed to provide ventilation in ancient architecture.

建于米仓等屋顶的通风通气小楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气楼 (qì lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung