Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气旋

Pinyin: qì xuán

Meanings: Xoáy khí, áp thấp nhiệt đới., Cyclone or tropical depression., ①绕一个低气压中心旋转的风暴或气流系统。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 方

Chinese meaning: ①绕一个低气压中心旋转的风暴或气流系统。

Grammar: Danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết và khí tượng học.

Example: 这场气旋造成了很大的破坏。

Example pinyin: zhè chǎng qì xuán zào chéng le hěn dà de pò huài 。

Tiếng Việt: Cơn xoáy khí này đã gây ra thiệt hại lớn.

气旋
qì xuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoáy khí, áp thấp nhiệt đới.

Cyclone or tropical depression.

绕一个低气压中心旋转的风暴或气流系统

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...