Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气愤

Pinyin: qì fèn

Meanings: Feel angry and indignant, often towards unfairness or wrongdoing., Cảm thấy tức giận và phẫn nộ, thường dành cho điều bất công hoặc sai trái., ①生气愤恨。[例]对他们感到十分气愤。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 忄, 贲

Chinese meaning: ①生气愤恨。[例]对他们感到十分气愤。

Grammar: Động từ mô tả cảm xúc mạnh mẽ, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ.

Example: 看到这种不公平的现象,他感到非常气愤。

Example pinyin: kàn dào zhè zhǒng bù gōng píng de xiàn xiàng , tā gǎn dào fēi cháng qì fèn 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy hiện tượng bất công này, anh ấy cảm thấy vô cùng tức giận.

气愤
qì fèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy tức giận và phẫn nộ, thường dành cho điều bất công hoặc sai trái.

Feel angry and indignant, often towards unfairness or wrongdoing.

生气愤恨。对他们感到十分气愤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气愤 (qì fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung