Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气息
Pinyin: qì xī
Meanings: Breath, sign of life; also refers to air or fragrance., Hơi thở, dấu hiệu của sự sống; cũng dùng để chỉ không khí hoặc hương thơm., ①呼吸时进出的气。[例]气息惙然。——《聊斋志异·促织》。*②香气。[例]一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。*③特征或显著的优点。[例]充满中国农村生活的气息。*④讯息。[例]听此气息。*⑤气味。[例]鼻能审气息。*⑥诗文的风格。[例]气息渊雅。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 心, 自
Chinese meaning: ①呼吸时进出的气。[例]气息惙然。——《聊斋志异·促织》。*②香气。[例]一阵芬芳的气息从花丛中吹过来。*③特征或显著的优点。[例]充满中国农村生活的气息。*④讯息。[例]听此气息。*⑤气味。[例]鼻能审气息。*⑥诗文的风格。[例]气息渊雅。
Grammar: Danh từ có thể dùng theo nghĩa đen (hơi thở) hoặc nghĩa bóng (không khí, mùi hương).
Example: 房间里充满了花的气息。
Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le huā de qì xī 。
Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập hương thơm của hoa.

📷 Triệu chứng dị ứng biểu tượng màu phẳng. Bệnh truyền nhiễm, cảm lạnh, cúm, ho. Đăng nhập cho trang web, ứng dụng di động, nút, logo. Nút vector bị cô lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi thở, dấu hiệu của sự sống; cũng dùng để chỉ không khí hoặc hương thơm.
Nghĩa phụ
English
Breath, sign of life; also refers to air or fragrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼吸时进出的气。气息惙然。——《聊斋志异·促织》
香气。一阵芬芳的气息从花丛中吹过来
特征或显著的优点。充满中国农村生活的气息
讯息。听此气息
气味。鼻能审气息
诗文的风格。气息渊雅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
