Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气态

Pinyin: qì tài

Meanings: Gaseous state; gas form in physics., Trạng thái khí; thể khí trong vật lý học., ①物质的气体状态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 太, 心

Chinese meaning: ①物质的气体状态。

Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong các văn bản học thuật.

Example: 水蒸气是水的气态形式。

Example pinyin: shuǐ zhēng qì shì shuǐ de qì tài xíng shì 。

Tiếng Việt: Hơi nước là dạng khí của nước.

气态
qì tài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái khí; thể khí trong vật lý học.

Gaseous state; gas form in physics.

物质的气体状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气态 (qì tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung