Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气塞

Pinyin: qì sāi

Meanings: Air plug; a rubber or other material stopper used to seal air vents., Nút khí; vật chặn làm bằng cao su hoặc vật liệu khác dùng để bịt kín lỗ thông hơi., ①管道中能阻止液体流动的一个气囊或气泡。*②小直笛(whistle)风琴管或长笛吹口部分的栓塞(在长笛为唇尖)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 土

Chinese meaning: ①管道中能阻止液体流动的一个气囊或气泡。*②小直笛(whistle)风琴管或长笛吹口部分的栓塞(在长笛为唇尖)。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường mô tả các vật dụng nhỏ dùng để chặn luồng khí lưu thông qua.

Example: 这个瓶子有一个气塞。

Example pinyin: zhè ge píng zi yǒu yí gè qì sāi 。

Tiếng Việt: Cái chai này có một nút khí.

气塞
qì sāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nút khí; vật chặn làm bằng cao su hoặc vật liệu khác dùng để bịt kín lỗ thông hơi.

Air plug; a rubber or other material stopper used to seal air vents.

管道中能阻止液体流动的一个气囊或气泡

小直笛(whistle)风琴管或长笛吹口部分的栓塞(在长笛为唇尖)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气塞 (qì sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung