Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气垫
Pinyin: qì diàn
Meanings: Đệm khí, tấm đệm chứa đầy không khí thường dùng để giảm sốc hoặc tăng sự thoải mái., Air cushion, a pad filled with air that is often used to reduce shock or increase comfort., ①一种可以注入空气的橡皮垫子,放在卧床病人的受压部位下缓解压力。[例]从气垫船底喷出的高压气流,船身即因此悬浮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 土, 执
Chinese meaning: ①一种可以注入空气的橡皮垫子,放在卧床病人的受压部位下缓解压力。[例]从气垫船底喷出的高压气流,船身即因此悬浮。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Có thể bổ sung cụm từ như 气垫船 (tàu đệm khí) hay 气垫椅 (ghế đệm khí).
Example: 他买了一个气垫床。
Example pinyin: tā mǎi le yí gè qì diàn chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một cái giường hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đệm khí, tấm đệm chứa đầy không khí thường dùng để giảm sốc hoặc tăng sự thoải mái.
Nghĩa phụ
English
Air cushion, a pad filled with air that is often used to reduce shock or increase comfort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种可以注入空气的橡皮垫子,放在卧床病人的受压部位下缓解压力。从气垫船底喷出的高压气流,船身即因此悬浮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!