Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气圈
Pinyin: qì quān
Meanings: Vòng tròn khí hoặc vòng bao quanh bởi một lớp không khí (ít phổ biến)., Gas ring or an encircling layer of air (rarely used)., ①一种可膨胀的橡皮圈,用作垫子以消除骨骼隆突部受到的压力(如预防褥疮)。*②围绕地球的空气的整体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 卷, 囗
Chinese meaning: ①一种可膨胀的橡皮圈,用作垫子以消除骨骼隆突部受到的压力(如预防褥疮)。*②围绕地球的空气的整体。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Ít khi sử dụng trong văn cảnh hiện đại, thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành khí tượng học.
Example: 地球周围有一层气圈保护。
Example pinyin: dì qiú zhōu wéi yǒu yì céng qì quān bǎo hù 。
Tiếng Việt: Xung quanh Trái Đất có một lớp khí quyển bảo vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng tròn khí hoặc vòng bao quanh bởi một lớp không khí (ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
Gas ring or an encircling layer of air (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种可膨胀的橡皮圈,用作垫子以消除骨骼隆突部受到的压力(如预防褥疮)
围绕地球的空气的整体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!