Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气喘

Pinyin: qì chuǎn

Meanings: Thở gấp, khó thở do mệt mỏi hoặc bệnh lý., To pant or breathe heavily due to fatigue or illness., ①“哮喘”的俗称。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 耑

Chinese meaning: ①“哮喘”的俗称。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ chỉ mức độ (rất, quá).

Example: 跑完步后,他气喘得很厉害。

Example pinyin: pǎo wán bù hòu , tā qì chuǎn dé hěn lì hài 。

Tiếng Việt: Sau khi chạy bộ, anh ấy thở gấp rất nhiều.

气喘
qì chuǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở gấp, khó thở do mệt mỏi hoặc bệnh lý.

To pant or breathe heavily due to fatigue or illness.

“哮喘”的俗称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气喘 (qì chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung