Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气喘吁吁

Pinyin: qì chuǎn xū xū

Meanings: Panting heavily, out of breath after strenuous activity., Thở hổn hển, khó thở sau khi vận động nặng., 犹气吞山河。形容气魄宏大。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 耑, 于

Chinese meaning: 犹气吞山河。形容气魄宏大。

Grammar: Trạng từ mô tả trạng thái, thường đứng sau hành động.

Example: 跑完步后,他气喘吁吁地说不出话来。

Example pinyin: pǎo wán bù hòu , tā qì chuǎn xū xū dì shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Sau khi chạy bộ, anh ấy thở hổn hển không nói nên lời.

气喘吁吁
qì chuǎn xū xū
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở hổn hển, khó thở sau khi vận động nặng.

Panting heavily, out of breath after strenuous activity.

犹气吞山河。形容气魄宏大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...