Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气味相投

Pinyin: qì wèi xiāng tóu

Meanings: Có cùng sở thích, chung tiếng nói hoặc hợp nhau về tính cách., Sharing similar tastes or having mutual chemistry., 牛牵牛星。斗北斗星。牛斗泛指星空。形容气魄很大。[出处]明·胡文焕《群音类选〈蟠桃记·诞孙相庆〉》“看兰孙,气吞牛斗,知不是等闲人。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 未, 木, 目, 扌, 殳

Chinese meaning: 牛牵牛星。斗北斗星。牛斗泛指星空。形容气魄很大。[出处]明·胡文焕《群音类选〈蟠桃记·诞孙相庆〉》“看兰孙,气吞牛斗,知不是等闲人。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự hòa hợp giữa hai người, thường dùng trong tình bạn hoặc mối quan hệ xã hội.

Example: 他们两人气味相投,很快就成了好朋友。

Example pinyin: tā men liǎng rén qì wèi xiāng tóu , hěn kuài jiù chéng le hǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Hai người họ có cùng sở thích nên nhanh chóng trở thành bạn thân.

气味相投
qì wèi xiāng tóu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có cùng sở thích, chung tiếng nói hoặc hợp nhau về tính cách.

Sharing similar tastes or having mutual chemistry.

牛牵牛星。斗北斗星。牛斗泛指星空。形容气魄很大。[出处]明·胡文焕《群音类选〈蟠桃记·诞孙相庆〉》“看兰孙,气吞牛斗,知不是等闲人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气味相投 (qì wèi xiāng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung