Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气吞虹蝩

Pinyin: qì tūn hóng xiā

Meanings: An overwhelming spirit as if swallowing a rainbow and a mythical snake. Describes someone with a brave and fearless spirit, possessing infinite power., Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả cầu vồng và rắn thần. Dùng để miêu tả người có tinh thần dũng mãnh, uy lực vô biên., 犹气吞山河。形容气魄宏大。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 工, 虫

Chinese meaning: 犹气吞山河。形容气魄宏大。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển để miêu tả các vị anh hùng hoặc nhân vật kiệt xuất.

Example: 那位领袖气吞虹蝩,激励了无数追随者。

Example pinyin: nà wèi lǐng xiù qì tūn hóng chóng , jī lì le wú shù zhuī suí zhě 。

Tiếng Việt: Vị lãnh tụ này có khí thế mạnh mẽ đã truyền cảm hứng cho vô số người theo dõi.

气吞虹蝩
qì tūn hóng xiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả cầu vồng và rắn thần. Dùng để miêu tả người có tinh thần dũng mãnh, uy lực vô biên.

An overwhelming spirit as if swallowing a rainbow and a mythical snake. Describes someone with a brave and fearless spirit, possessing infinite power.

犹气吞山河。形容气魄宏大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气吞虹蝩 (qì tūn hóng xiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung