Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气吞牛斗

Pinyin: qì tūn niú dǒu

Meanings: Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả sao Ngưu và sao Đẩu trên trời. Chỉ người có chí hướng phi thường, tài năng vượt bậc., An overwhelming spirit as if swallowing the stars Altair and Vega. Refers to someone with extraordinary ambitions and exceptional talent., 牛牵牛星。斗北斗星。牛斗泛指星空。形容气魄很大。[出处]明·胡文焕《群音类选〈蟠桃记·诞孙相庆〉》“看兰孙,气吞牛斗,知不是等闲人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 牛, 斗

Chinese meaning: 牛牵牛星。斗北斗星。牛斗泛指星空。形容气魄很大。[出处]明·胡文焕《群音类选〈蟠桃记·诞孙相庆〉》“看兰孙,气吞牛斗,知不是等闲人。”

Grammar: Dùng trong văn cảnh miêu tả sự oai phong lẫm liệt hoặc ý chí phi thường của một cá nhân.

Example: 这位将军气吞牛斗,令敌人闻风丧胆。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn qì tūn niú dòu , lìng dí rén wén fēng sàng dǎn 。

Tiếng Việt: Vị tướng này có chí lớn tài cao khiến kẻ thù khiếp sợ.

气吞牛斗
qì tūn niú dǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thế mạnh mẽ như nuốt cả sao Ngưu và sao Đẩu trên trời. Chỉ người có chí hướng phi thường, tài năng vượt bậc.

An overwhelming spirit as if swallowing the stars Altair and Vega. Refers to someone with extraordinary ambitions and exceptional talent.

牛牵牛星。斗北斗星。牛斗泛指星空。形容气魄很大。[出处]明·胡文焕《群音类选〈蟠桃记·诞孙相庆〉》“看兰孙,气吞牛斗,知不是等闲人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气吞牛斗 (qì tūn niú dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung