Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气吞湖海
Pinyin: qì tūn hú hǎi
Meanings: An overwhelming spirit that swallows lakes and seas. Used to describe someone with great ambition and an indomitable spirit., Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông hồ và biển cả. Dùng để mô tả người có chí lớn, hào khí ngút trời., 犹气吞山河。形容气魄很大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 氵, 胡, 每
Chinese meaning: 犹气吞山河。形容气魄很大。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng làm bổ ngữ hoặc hình dung từ để miêu tả tính cách, ý chí của nhân vật.
Example: 他年轻时气吞湖海,立志改变世界。
Example pinyin: tā nián qīng shí qì tūn hú hǎi , lì zhì gǎi biàn shì jiè 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy có chí lớn khí thế ngút trời, quyết tâm thay đổi thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông hồ và biển cả. Dùng để mô tả người có chí lớn, hào khí ngút trời.
Nghĩa phụ
English
An overwhelming spirit that swallows lakes and seas. Used to describe someone with great ambition and an indomitable spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹气吞山河。形容气魄很大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế