Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气吞山河

Pinyin: qì tūn shān hé

Meanings: Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông núi, chỉ sự oai phong lẫm liệt., Having a majestic presence capable of overwhelming mountains and rivers., 气势可以吞没山河。形容气魄很大。[出处]元·金仁杰《追韩信》第二折“背楚投汉,气吞山河。知音未遇,弹琴空歌。”[例]这号人,在困难中不是低头叹息,而是奋发图强,壮志凌云,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十八章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 山, 可, 氵

Chinese meaning: 气势可以吞没山河。形容气魄很大。[出处]元·金仁杰《追韩信》第二折“背楚投汉,气吞山河。知音未遇,弹琴空歌。”[例]这号人,在困难中不是低头叹息,而是奋发图强,壮志凌云,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十八章。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự mạnh mẽ, uy nghiêm, phù hợp miêu tả lãnh đạo hoặc anh hùng.

Example: 战场上将军气吞山河的英姿让敌人胆寒。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng jiàng jūn qì tūn shān hé de yīng zī ràng dí rén dǎn hán 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, tướng quân với khí thế lẫm liệt làm kẻ thù run sợ.

气吞山河
qì tūn shān hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thế mạnh mẽ như nuốt trọn sông núi, chỉ sự oai phong lẫm liệt.

Having a majestic presence capable of overwhelming mountains and rivers.

气势可以吞没山河。形容气魄很大。[出处]元·金仁杰《追韩信》第二折“背楚投汉,气吞山河。知音未遇,弹琴空歌。”[例]这号人,在困难中不是低头叹息,而是奋发图强,壮志凌云,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十八章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气吞山河 (qì tūn shān hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung