Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气吞宇宙
Pinyin: qì tūn yǔ zhòu
Meanings: An ambition so vast that it encompasses the universe., Khí thế bao trùm cả vũ trụ, chỉ người có chí lớn., 犹气吞山河。形容气魄很大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 于, 宀, 由
Chinese meaning: 犹气吞山河。形容气魄很大。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt ý chí lớn lao, thường dùng để ca ngợi ai đó.
Example: 他的气吞宇宙般的抱负令人佩服。
Example pinyin: tā de qì tūn yǔ zhòu bān de bào fù lìng rén pèi fú 。
Tiếng Việt: Khí thế bao trùm vũ trụ của anh ấy khiến người khác khâm phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế bao trùm cả vũ trụ, chỉ người có chí lớn.
Nghĩa phụ
English
An ambition so vast that it encompasses the universe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹气吞山河。形容气魄很大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế