Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气力

Pinyin: qì lì

Meanings: Strength, energy; ability to perform tasks requiring physical power., Sức mạnh, năng lượng; khả năng thực hiện công việc đòi hỏi sức khỏe., ①体力;力气。[例]没有说话的气力。*②精力。[例]费尽气力去解释。*③实力;力量。[例]争于气力。——《韩非子·五蠹》。[例]气力微薄。*④权势;势力。[例]仗气力。*⑤才气;才力。[例]气力充沛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①体力;力气。[例]没有说话的气力。*②精力。[例]费尽气力去解释。*③实力;力量。[例]争于气力。——《韩非子·五蠹》。[例]气力微薄。*④权势;势力。[例]仗气力。*⑤才气;才力。[例]气力充沛。

Grammar: Danh từ thường dùng trong cả khẩu ngữ và văn viết, có thể kết hợp với các động từ như 有 (có) hoặc 失去 (mất đi).

Example: 他已经没有气力继续工作了。

Example pinyin: tā yǐ jīng méi yǒu qì lì jì xù gōng zuò le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã không còn sức lực để tiếp tục công việc.

气力 - qì lì
气力
qì lì

📷 Wordmark Năng lượng Thunderbolt Thunder Bolt Flash Nhanh Chóng Lightning Power Monogram Vector Logo Thiết kế logo

气力
qì lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh, năng lượng; khả năng thực hiện công việc đòi hỏi sức khỏe.

Strength, energy; ability to perform tasks requiring physical power.

体力;力气。没有说话的气力

精力。费尽气力去解释

实力;力量。争于气力。——《韩非子·五蠹》。气力微薄

权势;势力。仗气力

才气;才力。气力充沛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...