Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气冲霄汉

Pinyin: qì chōng xiāo hàn

Meanings: Describes a towering momentum reaching the sky., Chỉ khí thế mạnh mẽ, cao vút tận mây xanh., 霄汉指天空。形容魄力非常大。[出处]《南齐书·高帝纪上》“公受命宗祊,精贯朝日,拥节和门,气逾霄汉。”[例]白玉堂一看,却是蒋平穿着水靠,不由得~。(清·石玉昆《三侠五义》第五十七回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 中, 冫, 肖, 雨, 又, 氵

Chinese meaning: 霄汉指天空。形容魄力非常大。[出处]《南齐书·高帝纪上》“公受命宗祊,精贯朝日,拥节和门,气逾霄汉。”[例]白玉堂一看,却是蒋平穿着水靠,不由得~。(清·石玉昆《三侠五义》第五十七回)。

Grammar: Thành ngữ biểu dương khí thế mạnh mẽ, thường dùng trong bối cảnh hào hùng.

Example: 战士们的士气气冲霄汉。

Example pinyin: zhàn shì men dī shì qì qì chōng xiāo hàn 。

Tiếng Việt: Tinh thần chiến đấu của các chiến sĩ thật mạnh mẽ.

气冲霄汉
qì chōng xiāo hàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ khí thế mạnh mẽ, cao vút tận mây xanh.

Describes a towering momentum reaching the sky.

霄汉指天空。形容魄力非常大。[出处]《南齐书·高帝纪上》“公受命宗祊,精贯朝日,拥节和门,气逾霄汉。”[例]白玉堂一看,却是蒋平穿着水靠,不由得~。(清·石玉昆《三侠五义》第五十七回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气冲霄汉 (qì chōng xiāo hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung