Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气体

Pinyin: qì tǐ

Meanings: Gas, a state of matter in the gaseous form., Khí thể, dạng vật chất tồn tại ở trạng thái khí., ①没有一定形状和体积,可以流动的物质。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 亻, 本

Chinese meaning: ①没有一定形状和体积,可以流动的物质。

Grammar: Danh từ thông thường, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ mô tả.

Example: 氧气是一种气体。

Example pinyin: yǎng qì shì yì zhǒng qì tǐ 。

Tiếng Việt: Oxy là một loại khí.

气体
qì tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thể, dạng vật chất tồn tại ở trạng thái khí.

Gas, a state of matter in the gaseous form.

没有一定形状和体积,可以流动的物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...