Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民警
Pinyin: mín jǐng
Meanings: People's police., Cảnh sát nhân dân., ①“人民警察”的简称。[例]女民警。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 民, 敬, 言
Chinese meaning: ①“人民警察”的简称。[例]女民警。
Grammar: Danh từ kép hai âm tiết, đặc biệt dùng để chỉ lực lượng cảnh sát phục vụ người dân trong hệ thống công an Trung Quốc.
Example: 这里的民警很负责任。
Example pinyin: zhè lǐ de mín jǐng hěn fù zé rèn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát nhân dân ở đây rất có trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sát nhân dân.
Nghĩa phụ
English
People's police.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“人民警察”的简称。女民警
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!