Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民用
Pinyin: mín yòng
Meanings: For civilian use, not military., Dùng cho dân sự, không phải quân sự., ①人民衣、食、住、行等方面所使用的。[例]民用建筑。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 民, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①人民衣、食、住、行等方面所使用的。[例]民用建筑。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 民用航空 (hàng không dân dụng).
Example: 这是民用机场,不是军用机场。
Example pinyin: zhè shì mín yòng jī chǎng , bú shì jūn yòng jī chǎng 。
Tiếng Việt: Đây là sân bay dân sự, không phải sân bay quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng cho dân sự, không phải quân sự.
Nghĩa phụ
English
For civilian use, not military.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民衣、食、住、行等方面所使用的。民用建筑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!