Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民歌
Pinyin: mín gē
Meanings: Folk songs., Bài hát dân gian., ①起源于或流传于一个国家或地区的老百姓中间并成为他们独特文化一部分的歌曲。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 民, 哥, 欠
Chinese meaning: ①起源于或流传于一个国家或地区的老百姓中间并成为他们独特文化一部分的歌曲。
Grammar: Thường mang tính chất văn hóa, lịch sử và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Example: 这首民歌传唱了几百年。
Example pinyin: zhè shǒu mín gē chuán chàng le jǐ bǎi nián 。
Tiếng Việt: Bài dân ca này đã được truyền tụng hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát dân gian.
Nghĩa phụ
English
Folk songs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起源于或流传于一个国家或地区的老百姓中间并成为他们独特文化一部分的歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!