Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民族

Pinyin: mín zú

Meanings: Dân tộc., Ethnic group or nation., ①指历史上形成的、处于不同社会发展阶段的各种人的共同体。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 民, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①指历史上形成的、处于不同社会发展阶段的各种人的共同体。

Grammar: Thường đi kèm với số đếm hoặc tính từ để mô tả đặc điểm của một nhóm dân tộc cụ thể.

Example: 中国有56个民族。

Example pinyin: zhōng guó yǒu 5 6 gè mín zú 。

Tiếng Việt: Trung Quốc có 56 dân tộc.

民族
mín zú
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc.

Ethnic group or nation.

指历史上形成的、处于不同社会发展阶段的各种人的共同体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民族 (mín zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung