Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民心不壹

Pinyin: mín xīn bù yī

Meanings: The will of the people is not unified (indicating that the opinions of the people are not in agreement)., Lòng dân không đồng nhất (ý nói ý kiến của nhân dân không thống nhất)., 人民的心意不一致。[出处]《左传·昭公七年》“六物不同,民心不壹,事序不类,官职不则,同始异终,胡可常也?”[例]永与陛下系出同宗,乃独僭称尊号,煽动华夷,惑民视听……今若不先加除灭,恐~,后患方长,怎得谓不足深忧!——蔡东藩《两晋演义》第七十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 民, 心, 一, 冖, 士, 豆

Chinese meaning: 人民的心意不一致。[出处]《左传·昭公七年》“六物不同,民心不壹,事序不类,官职不则,同始异终,胡可常也?”[例]永与陛下系出同宗,乃独僭称尊号,煽动华夷,惑民视听……今若不先加除灭,恐~,后患方长,怎得谓不足深忧!——蔡东藩《两晋演义》第七十五回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 如果政策不得当,就可能导致民心不壹。

Example pinyin: rú guǒ zhèng cè bù dé dàng , jiù kě néng dǎo zhì mín xīn bù yī 。

Tiếng Việt: Nếu chính sách không phù hợp thì có thể dẫn đến lòng dân không đồng nhất.

民心不壹
mín xīn bù yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dân không đồng nhất (ý nói ý kiến của nhân dân không thống nhất).

The will of the people is not unified (indicating that the opinions of the people are not in agreement).

人民的心意不一致。[出处]《左传·昭公七年》“六物不同,民心不壹,事序不类,官职不则,同始异终,胡可常也?”[例]永与陛下系出同宗,乃独僭称尊号,煽动华夷,惑民视听……今若不先加除灭,恐~,后患方长,怎得谓不足深忧!——蔡东藩《两晋演义》第七十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民心不壹 (mín xīn bù yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung