Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民庭
Pinyin: mín tíng
Meanings: Civil court (dealing with civil cases)., Tòa án dân sự (xử lý các vụ án dân sự)., ①民事法庭的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 民, 广, 廷
Chinese meaning: ①民事法庭的简称。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ liên quan đến pháp luật như 审理 (xét xử), 处理 (xử lý)...
Example: 这个案件将在民庭审理。
Example pinyin: zhè ge àn jiàn jiāng zài mín tíng shěn lǐ 。
Tiếng Việt: Vụ án này sẽ được xét xử tại tòa án dân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa án dân sự (xử lý các vụ án dân sự).
Nghĩa phụ
English
Civil court (dealing with civil cases).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民事法庭的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!