Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民工
Pinyin: mín gōng
Meanings: Công nhân lao động phổ thông (thường chỉ những người nông dân rời quê đi làm công ở thành phố)., Migrant worker (usually refers to farmers who leave their hometown to work in cities)., ①由农村流动到城市、主要从事修建、运输的农民;也指被动员参加修路、筑坝或帮助军队运输等工作的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 民, 工
Chinese meaning: ①由农村流动到城市、主要从事修建、运输的农民;也指被动员参加修路、筑坝或帮助军队运输等工作的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước các động từ chỉ hành động.
Example: 许多民工在城市里从事建筑工作。
Example pinyin: xǔ duō mín gōng zài chéng shì lǐ cóng shì jiàn zhù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Nhiều công nhân lao động phổ thông làm việc xây dựng ở thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhân lao động phổ thông (thường chỉ những người nông dân rời quê đi làm công ở thành phố).
Nghĩa phụ
English
Migrant worker (usually refers to farmers who leave their hometown to work in cities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由农村流动到城市、主要从事修建、运输的农民;也指被动员参加修路、筑坝或帮助军队运输等工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!