Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民富国强

Pinyin: mín fù guó qiáng

Meanings: The people are wealthy and the nation is strong (describing a prosperous country)., Dân giàu, nước mạnh (miêu tả quốc gia thịnh vượng)., 人民富裕,国家强盛。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践归国外传》“越王内实府库,垦其田畴,民富国强,众安道泰。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 民, 宀, 畐, 囗, 玉, 弓, 虽

Chinese meaning: 人民富裕,国家强盛。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践归国外传》“越王内实府库,垦其田畴,民富国强,众安道泰。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh về sự phát triển kinh tế và cường thịnh quốc gia.

Example: 我们追求的目标是民富国强。

Example pinyin: wǒ men zhuī qiú de mù biāo shì mín fù guó qiáng 。

Tiếng Việt: Mục tiêu chúng ta theo đuổi là dân giàu, nước mạnh.

民富国强
mín fù guó qiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân giàu, nước mạnh (miêu tả quốc gia thịnh vượng).

The people are wealthy and the nation is strong (describing a prosperous country).

人民富裕,国家强盛。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践归国外传》“越王内实府库,垦其田畴,民富国强,众安道泰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民富国强 (mín fù guó qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung