Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民安物阜
Pinyin: mín ān wù fù
Meanings: The people live in peace and material wealth is abundant (describing a wealthy and comfortable life)., Dân an cư, vật chất phong phú (miêu tả cuộc sống giàu có, sung túc)., 阜多。人民平安,物产丰富。形容社会安定,经济繁荣的景象。[出处]明·朱有燉《灵芝庆寿》第一折“皆因中国雨顺风调,民安物阜。”[例]天下和乐,四海人又安。虽未敢谓家给人足,俗易风移,而欲使~之心,始终如一。(《清史稿·圣祖纪三》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 民, 女, 宀, 勿, 牛, 十, 𠂤
Chinese meaning: 阜多。人民平安,物产丰富。形容社会安定,经济繁荣的景象。[出处]明·朱有燉《灵芝庆寿》第一折“皆因中国雨顺风调,民安物阜。”[例]天下和乐,四海人又安。虽未敢谓家给人足,俗易风移,而欲使~之心,始终如一。(《清史稿·圣祖纪三》)。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn cảnh miêu tả sự thịnh vượng và cuộc sống no đủ.
Example: 如今中国的发展让人民过上了民安物阜的生活。
Example pinyin: rú jīn zhōng guó de fā zhǎn ràng rén mín guò shàng le mín ān wù fù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của Trung Quốc hiện nay đã giúp nhân dân sống một cuộc sống an cư, vật chất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân an cư, vật chất phong phú (miêu tả cuộc sống giàu có, sung túc).
Nghĩa phụ
English
The people live in peace and material wealth is abundant (describing a wealthy and comfortable life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阜多。人民平安,物产丰富。形容社会安定,经济繁荣的景象。[出处]明·朱有燉《灵芝庆寿》第一折“皆因中国雨顺风调,民安物阜。”[例]天下和乐,四海人又安。虽未敢谓家给人足,俗易风移,而欲使~之心,始终如一。(《清史稿·圣祖纪三》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế