Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民安国泰
Pinyin: mín ān guó tài
Meanings: The people live in peace and the country prospers (describing a peaceful and prosperous country)., Dân an cư, nước thái bình (miêu tả đất nước yên bình, thịnh vượng)., 泰平安,安定。国家太平,人民安乐。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·山川神》“每岁海潮太溢,冲激州城,春秋醮祭,诏命学士院,撰青词以祈国泰民安。”[例]百姓每家家庆,庆道是~,法正官清。——元·宫大用《垂钓七里滩》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 民, 女, 宀, 囗, 玉, 氺, 𡗗
Chinese meaning: 泰平安,安定。国家太平,人民安乐。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·山川神》“每岁海潮太溢,冲激州城,春秋醮祭,诏命学士院,撰青词以祈国泰民安。”[例]百姓每家家庆,庆道是~,法正官清。——元·宫大用《垂钓七里滩》第三折。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn cảnh miêu tả thời kỳ hòa bình và thịnh vượng.
Example: 只有国家政策得当,才能实现民安国泰。
Example pinyin: zhǐ yǒu guó jiā zhèng cè dé dàng , cái néng shí xiàn mín ān guó tài 。
Tiếng Việt: Chỉ khi nào chính sách quốc gia đúng đắn thì mới có thể đạt được trạng thái dân an cư, nước thái bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân an cư, nước thái bình (miêu tả đất nước yên bình, thịnh vượng).
Nghĩa phụ
English
The people live in peace and the country prospers (describing a peaceful and prosperous country).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泰平安,安定。国家太平,人民安乐。[出处]宋·吴自牧《梦梁录·山川神》“每岁海潮太溢,冲激州城,春秋醮祭,诏命学士院,撰青词以祈国泰民安。”[例]百姓每家家庆,庆道是~,法正官清。——元·宫大用《垂钓七里滩》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế