Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民国
Pinyin: mín guó
Meanings: Republic of China (historical period in China from 1912 to 1949)., Dân quốc (thời kỳ lịch sử Trung Quốc 1912-1949)., ①指中华民国,从1912年起,到1949年止。[例]民国肇造。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 民, 囗, 玉
Chinese meaning: ①指中华民国,从1912年起,到1949年止。[例]民国肇造。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。
Grammar: Danh từ đơn, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 这是民国时期的老照片。
Example pinyin: zhè shì mín guó shí qī de lǎo zhào piàn 。
Tiếng Việt: Đây là bức ảnh cũ từ thời Dân quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân quốc (thời kỳ lịch sử Trung Quốc 1912-1949).
Nghĩa phụ
English
Republic of China (historical period in China from 1912 to 1949).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指中华民国,从1912年起,到1949年止。民国肇造。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!