Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民困国贫

Pinyin: mín kùn guó pín

Meanings: The people are in distress and the nation is poor (describing the difficult situation of a country)., Dân khốn khổ, nước nghèo nàn (miêu tả tình trạng khó khăn của quốc gia)., 人民困苦,国家贫穷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 民, 囗, 木, 玉, 分, 贝

Chinese meaning: 人民困苦,国家贫穷。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn của đất nước.

Example: 如果一个国家长期处于民困国贫的状态,那么发展将非常困难。

Example pinyin: rú guǒ yí gè guó jiā zhǎng qī chǔ yú mín kùn guó pín de zhuàng tài , nà me fā zhǎn jiāng fēi cháng kùn nán 。

Tiếng Việt: Nếu một quốc gia lâu dài ở trong tình trạng dân khốn khổ, nước nghèo nàn thì việc phát triển sẽ rất khó khăn.

民困国贫
mín kùn guó pín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân khốn khổ, nước nghèo nàn (miêu tả tình trạng khó khăn của quốc gia).

The people are in distress and the nation is poor (describing the difficult situation of a country).

人民困苦,国家贫穷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民困国贫 (mín kùn guó pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung