Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民和年稔
Pinyin: mín hé nián rěn
Meanings: Dân hòa thuận, năm được mùa (giống 'dân hòa năm thịnh')., People live in harmony and the year is fruitful (similar to 'people harmony, year abundance')., 犹言民乐年丰。[出处]《后汉书·孝桓帝纪》“幸赖股肱御侮之助,残丑消荡,民和年稔,普天率土,遐迩洽同。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 民, 口, 禾, 年, 念
Chinese meaning: 犹言民乐年丰。[出处]《后汉书·孝桓帝纪》“幸赖股肱御侮之助,残丑消荡,民和年稔,普天率土,遐迩洽同。”
Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 社会安定,民和年稔。
Example pinyin: shè huì ān dìng , mín hé nián rěn 。
Tiếng Việt: Xã hội ổn định, dân hòa thuận và mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân hòa thuận, năm được mùa (giống 'dân hòa năm thịnh').
Nghĩa phụ
English
People live in harmony and the year is fruitful (similar to 'people harmony, year abundance').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言民乐年丰。[出处]《后汉书·孝桓帝纪》“幸赖股肱御侮之助,残丑消荡,民和年稔,普天率土,遐迩洽同。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế