Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民办

Pinyin: mín bàn

Meanings: Privately run (educational institutions, organizations, etc.)., Do dân lập ra (các cơ sở giáo dục, tổ chức...), ①民间开办(对“国营”或“官办”而言)。[例]民办学校。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 民, 八, 力

Chinese meaning: ①民间开办(对“国营”或“官办”而言)。[例]民办学校。

Grammar: Từ này có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 民办大学 (trường đại học dân lập).

Example: 这是一所民办学校。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ mín bàn xué xiào 。

Tiếng Việt: Đây là một trường học tư thục.

民办
mín bàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dân lập ra (các cơ sở giáo dục, tổ chức...)

Privately run (educational institutions, organizations, etc.).

民间开办(对“国营”或“官办”而言)。民办学校

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民办 (mín bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung