Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民保于信
Pinyin: mín bǎo yú xìn
Meanings: Nhân dân được bảo vệ nhờ sự tín nhiệm., The people are protected by trust., 指执政的人有信还要有义,才能受到人民拥护。[出处]《左传·定公十四年》“谚曰‘民保于信。’吾以信义也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 民, 亻, 呆, 于, 言
Chinese meaning: 指执政的人有信还要有义,才能受到人民拥护。[出处]《左传·定公十四年》“谚曰‘民保于信。’吾以信义也。”
Grammar: Thành ngữ này là một cụm từ cố định, không thay đổi và thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 政府要取信于民,才能做到民保于信。
Example pinyin: zhèng fǔ yào qǔ xìn yú mín , cái néng zuò dào mín bǎo yú xìn 。
Tiếng Việt: Chính phủ cần tạo niềm tin cho người dân thì mới có thể đạt được sự tín nhiệm của nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân dân được bảo vệ nhờ sự tín nhiệm.
Nghĩa phụ
English
The people are protected by trust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指执政的人有信还要有义,才能受到人民拥护。[出处]《左传·定公十四年》“谚曰‘民保于信。’吾以信义也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế