Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 氆氇

Pinyin: pǔ lu

Meanings: Vải len dệt thủ công của người Tạng, thường dùng làm quần áo mùa đông., Handwoven Tibetan wool fabric, often used for winter clothing., ①(藏pulu)藏族人民手工生产的一种毛织品,可以做衣服、床毯等,举行仪礼时也作为礼物赠人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 普, 毛, 鲁

Chinese meaning: ①(藏pulu)藏族人民手工生产的一种毛织品,可以做衣服、床毯等,举行仪礼时也作为礼物赠人。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loại vật liệu đặc trưng của khu vực cao nguyên Tây Tạng.

Example: 她穿了一件漂亮的氆氇外套。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn piào liang de pǔ lu wài tào 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác bằng vải氆氇 đẹp.

氆氇
pǔ lu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải len dệt thủ công của người Tạng, thường dùng làm quần áo mùa đông.

Handwoven Tibetan wool fabric, often used for winter clothing.

(藏pulu)藏族人民手工生产的一种毛织品,可以做衣服、床毯等,举行仪礼时也作为礼物赠人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氆氇 (pǔ lu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung